подрывной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của подрывной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podryvnój |
khoa học | podryvnoj |
Anh | podryvnoy |
Đức | podrywnoi |
Việt | pođryvnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaподрывной
- (Thuộc về) Phá nổ, làm nổ, phá họai, bắn mìn, nổ mìn, phá.
- подрывные работы — горн. — công việc bắn mìn (nổ mìn)
- (перен.) [để, nhằm] phá hoại.
- подрывная деятельность — hoạt động phá hoại
Tham khảo
sửa- "подрывной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)