покров
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của покров
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokróv |
khoa học | pokrov |
Anh | pokrov |
Đức | pokrow |
Việt | pocrov |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпокров gđ
- Lớp phủ; (осолочка) lớp, vỏ; перен. màn, lớp bao phủ.
- снежный покров — lớp tuyết phủ, lớp phủ tuyết
- растительный покров — lớp phủ thực vật, thảm thực vật, thực bì
- под покровом ночи — trong màn đêm [bao phủ]
Tham khảo
sửa- "покров", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)