полчаса
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của полчаса
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polčasá |
khoa học | polčasa |
Anh | polchasa |
Đức | poltschasa |
Việt | poltraxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaполчаса gđ
- Nửa giờ, nửa tiếng [đồng hồ].
- каждые полчаса — cứ nửa giờ (nửa tiếng)
- часы бьют каждые полчаса — cứ nửa giờ (nửa tiếng) đồng hồ lại điểm
- через полчаса — cách nửa giờ (nửa tiếng), nửa giờ (nửa tiếng) sau
- прийти за полчаса до начала — đến trước lúc bắt đầu nửa giờ (nửa tiếng)
- сделать что-л. за полчаса — làm cái gì xong trong nửa giờ (nửa tiếng)
Tham khảo
sửa- "полчаса", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)