прибирать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прибирать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pribirát' |
khoa học | pribirat' |
Anh | pribirat |
Đức | pribirat |
Việt | pribirat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaприбирать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прибрать) ‚(В) (thông tục)
- (приводить в порядок) dọn dẹp, thu dọn, thu xếp, xếp dọn, sắp xếp.
- (прятать) cất dọn, cất dấu, cất... đi, giấu... đi.
- .
- прибрать кого-л. к рукам — nắm chắc ai, bắt ai phục tùng, xỏ mũi ai: прибрать что-л. к рукам — chiếm đoạt cái gì
Tham khảo
sửa- "прибирать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)