приверженец
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của приверженец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | privérženec |
khoa học | priverženec |
Anh | priverzhenets |
Đức | priwerschenez |
Việt | privergienetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaприверженец gđ
- Người nhiệt tình, người trung thành; (сторонник, последователь) người ủng hộ, môn đồ, môn sinh, đồ đệ.
- приверженец старицы — người sùng cổ
Tham khảo
sửa- "приверженец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)