Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

приверженец

  1. Người nhiệt tình, người trung thành; (сторонник, последователь) người ủng hộ, môn đồ, môn sinh, đồ đệ.
    приверженец старицы — người sùng cổ

Tham khảo

sửa
  NODES