пропитывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пропитывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | propítyvat' |
khoa học | propityvat' |
Anh | propityvat |
Đức | propitywat |
Việt | propityvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпропитывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пропитать) ‚(В Т)
- Thấm ướt, tẩm ướt, tẩm; (насыщать чем-л. ) đượm, đượm mùi.
- воздух пропитан запахом моря — không khí đượm mùi biển
Tham khảo
sửa- "пропитывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)