Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

раздельный

  1. Biệt lập, riêng biệt, riêng lẻ, cách biệt, lẻ loi, riêng.
  2. (отчётливый) rành rọt, rõ ràng, tách bạch.
    раздельное произношение — sự phát âm rành rọt (rõ ràng)
  3. (о правописании) rời, tách rời, cách quãng.

Tham khảo

sửa
  NODES