Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

рана gc

  1. прям. и перен. — vết thương, thương tích
    перевязать рану — băng bó vết thương
    душевная рана — vết thương lòng

Tham khảo

sửa
  NODES