рана
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của рана
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rána |
khoa học | rana |
Anh | rana |
Đức | rana |
Việt | rana |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрана gc
- прям. и перен. — vết thương, thương tích
- перевязать рану — băng bó vết thương
- душевная рана — vết thương lòng
Tham khảo
sửa- "рана", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)