рассказчица
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của рассказчица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasskázčica |
khoa học | rasskazčica |
Anh | rasskazchitsa |
Đức | rasskastschiza |
Việt | raxxcadtritxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрассказчица gc
Tham khảo
sửa- "рассказчица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)