родильный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của родильный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rodíl'nyj |
khoa học | rodil'nyj |
Anh | rodilny |
Đức | rodilny |
Việt | rođilny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaродильный
- :
- родильный дом — nhà hộ sinh, nhà đẻ
- родильное отделение — sản khoa
- родильная горячка — sản viêm
Tham khảo
sửa- "родильный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)