Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

родильный

  1. :
    родильный дом — nhà hộ sinh, nhà đẻ
    родильное отделение — sản khoa
    родильная горячка — sản viêm

Tham khảo

sửa
  NODES