Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

сажень gc (, 8a)

  1. Xa-giên (bằng 2, 134 m).
  2. .
    косая сажень в плечах — vai năm tấc rộng thân mười thước cao

Tham khảo

sửa
  NODES