салют
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của салют
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | saljút |
khoa học | saljut |
Anh | salyut |
Đức | saljut |
Việt | xaliut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсалют gđ
- (Sự) Chào mừng; (отдание почестей кому-л. выстрелами) [sự] bắn súng chào, [loạt] súng chào; (фейерверк) [cuộc] bắn pháo hoa; (пионерское приветствие) [lối] chào của thiếu niên tiền phong.
- произвести салют — bắn súng chào
- (thông tục) (привет) chào.
Tham khảo
sửa- "салют", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)