святой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của святой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svjatój |
khoa học | svjatoj |
Anh | svyatoy |
Đức | swjatoi |
Việt | xviatoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсвятой
- (Thuộc về) Thánh, thần; (перед именем) Thánh.
- (священный) thân thánh, thiêng liêng.
- для него нет ничево святойого — đối với nó thì chẳng có cái gì là thiêng liêng cả
- в знач. сущ. м. — [đức, vị] thánh, thần
Tham khảo
sửa- "святой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)