сегодня
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сегодня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | segódnja |
khoa học | segodnja |
Anh | segodnya |
Đức | segodnja |
Việt | xegođnia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaсегодня
- Hôm nay, nay.
- сегодня утром — sáng hôm nay, sáng nay
- сегодня вечером — а) — chiều hôm nay, chiều nay; б) — (после наступления темноты) — tối hôm nay, tối nay
- в знач. сущ. с. нескл. — [ngày] hôm nay; (в настоящее время) — ngày nay, hiện nay
- на сегодня — [đến] ngày hôm nay, ngày nay, hiện nay
- не сегоднязавтрв — nay mai, ngày một ngày hai
Tham khảo
sửa- "сегодня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)