семя
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của семя
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sémja |
khoa học | semja |
Anh | semya |
Đức | semja |
Việt | xemia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-n-9a семя gt
- Giống, hạt giống.
- семена для посева — hạt giống để gieo trồng
- перен. — mầm mống, căn nguyên, nguồn gốc
- семя раздора — mầm mống của mối bất hòa, nguôn gốc của su xích mích, căn nguyên của mối hiềm khích
- физиол — tinh khí, tinh dịch, tinh, khí
Tham khảo
sửa- "семя", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)