Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

слуга ((скл. как ж. 3d))

  1. уст. — [người] tôi tớ, nô bộc, đầy tớ, gia nhân, hầu cận; (молодой) hỉ đồng, tiểu đồng, thằng ở; (старый) lão bộc; мн.: слуги — nô tì
    перен. — nô bộc, tôi tớ, đầy tớ
    слуга народа — công bộc (đầy tớ, tôi tớ) của nhân dân
    слуга реакции — đầy tớ (tôi tớ, tay sai) của bọn phản động

Tham khảo

sửa
  NODES