слуга
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của слуга
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slugá |
khoa học | sluga |
Anh | sluga |
Đức | sluga |
Việt | xluga |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaслуга gđ ((скл. как ж. 3d))
- уст. — [người] tôi tớ, nô bộc, đầy tớ, gia nhân, hầu cận; (молодой) hỉ đồng, tiểu đồng, thằng ở; (старый) lão bộc; мн.: — слуги — nô tì
- перен. — nô bộc, tôi tớ, đầy tớ
- слуга народа — công bộc (đầy tớ, tôi tớ) của nhân dân
- слуга реакции — đầy tớ (tôi tớ, tay sai) của bọn phản động
Tham khảo
sửa- "слуга", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)