соблюдать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của соблюдать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sobljudát' |
khoa học | sobljudat' |
Anh | soblyudat |
Đức | sobljudat |
Việt | xobliuđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсоблюдать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: соблюсти) ‚(В)
- Tuân thủ, tuân theo, giữ đúng, nghiêm thủ, giữ gìn; (выполнять) thi hành đúng, chấp hành đúng, tuân hành.
- соблюдать закон — tuân thủ (tuân theo, chấp hành đúng, thi hành đúng) pháp luật
- соблюдать очередь — giữ đúng (theo đúng, tuân theo) trình tự
- соблюдать порядок — giữ đúng (giữ gìn, theo đúng) trật tự
- строго соблюдать правила — nghiêm thủ (tuân thủ nghiêm chỉnh, thi hành đúng) quy tắc
- соблюдать экономию — thực hành tiết kiệm, theo đúng chế độ tiết kiệm
Tham khảo
sửa- "соблюдать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)