совать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của совать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sovát' |
khoa học | sovat' |
Anh | sovat |
Đức | sowat |
Việt | xovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-2b совать Hoàn thành ((Hoàn thành: сунуть) ,(В) разг.)
- (вкладывать внутрь) xỏ, thọc, đút, chọc.
- совать руки в карманы — xỏ (thọc, đút) tay vào túi
- (класть что-л. небрежно, торопливо) nhét, đút.
- совать книги на полку — nhét (đút) những quyển sách lên giá
- (подавать кому-л. небрежно, торопливо) chìa, thò, giúi, nhét, đút.
- совать руку — chìa tay, thò tay
- совать что-л. кому-л. в руку — giúi (chìa, nhét, đút) cái gì vào tay ai
- .
- совать свой нос — chõ mũi vào, chõ vào, xen vào, can thiệp vào
- совать голову в петлю — chui đầu vào thòng lọng
Tham khảo
sửa- "совать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)