Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

сословие gt

  1. Đẳng cấp, tầng lớp.
    купеческое сословие — tầng lớp thương nhân, giới nhà buôn
    третье сословие ист. — đẳng cấp thứ ba

Tham khảo

sửa
  NODES