Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

союзник

  1. (Người) Bạn liên minh, bạn đồng minh; (страна) nước đồng minh, nước liên minh.

Tham khảo

sửa
  NODES
Done 1