справа
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của справа
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | správa |
khoa học | sprava |
Anh | sprava |
Đức | sprawa |
Việt | xprava |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaсправа
- (откуда-л. ) từ [bên] phải, từ hữu
- (где-л. ) [ở] bên phải, phía phải, phía tay phải.
- справа налево — từ phải sang trái
- справа от него — [ở] bên phải nó
- справа от дороги — ở bên phải đường
- критика справа — [sự] phê phán từ phía hữu
Tham khảo
sửa- "справа", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)