Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

спрос

  1. (требование) nhu cầu, cầu (сокр. ).
    спрос и предложение — cầu và cung, cung và cầu
    в большом спросе — được nhiều người ưa chuộng, được nhiều người mua; đắt như tôm tươi (погов)
    на эти товары большой спрос — những hàng này được nhiều người ưa chuộng, những hàng này đắt như tôm tươi
  2. (thông tục) (требования, ответственность) yêu cầu, đòi hỏi, trách nhiệm.
    с вас спросу больше — anh có trách nhiệm lớn hơn, đòi hỏi đối với anh lớn hơn
    без спроса, без спросу — không xin phép, tự tiện, tự ý

Tham khảo

sửa
  NODES