спрос
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaспрос gđ
- (требование) nhu cầu, cầu (сокр. ).
- спрос и предложение — cầu và cung, cung và cầu
- в большом спросе — được nhiều người ưa chuộng, được nhiều người mua; đắt như tôm tươi (погов)
- на эти товары большой спрос — những hàng này được nhiều người ưa chuộng, những hàng này đắt như tôm tươi
- (thông tục) (требования, ответственность) — yêu cầu, đòi hỏi, trách nhiệm.
- с вас спросу больше — anh có trách nhiệm lớn hơn, đòi hỏi đối với anh lớn hơn
- без спроса, без спросу — không xin phép, tự tiện, tự ý
Tham khảo
sửa- "спрос", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)