страна
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của страна
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | straná |
khoa học | strana |
Anh | strana |
Đức | strana |
Việt | xtrana |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1d|root=стран}} страна gc
- Xứ, miền, xứ sở.
- горная страна — xứ núi, miền núi
- (государство) nước, đất nước, quốc gia, Nhà nước, nhà nước.
- Страна Советов — Đất nước (Nhà nước) Xô-viết
- страна-депозитарий — дип. — nước lưu chiểu
- страна-организатор — nước đăng cai, nước tổ chức
- по всей странае — trong toàn quốc, trong cả nước
- положение в странае — tình hình trong nước
- в чужой странае — ở nước ngoài, ở chốn tha hương, ở nơi đất khách quê người
- .
- страны света — bốn phương, bốn phương trời
Tham khảo
sửa- "страна", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)