судья
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của судья
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sud'já |
khoa học | sud'ja |
Anh | sudya |
Đức | sudja |
Việt | xuđia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсудья gđ ((скл. как ж. 6*d; Р мн. ~ей ))
- thẩm phán, quan tòa; pháp quan, quan tài phán (уст. ).
- народный судья — thẩm phán nhân dân
- спорт. — [người] trọng tài, cầm trịch
- боковой судья — [người] giám biên, trọng tài biên
- (человек, высказывающий какое-л. суждение) người xét đoán, người phán xét, người phân xử.
- в этом деле я не судья — trong việc này tôi không thể là người xét đoán được
- вы мне не судья — anh có phải là quan tòa của tôi đâu?, anh không có quyền phán xét tôi
Tham khảo
sửa- "судья", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)