сумрачный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сумрачный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | súmračnyj |
khoa học | sumračnyj |
Anh | sumrachny |
Đức | sumratschny |
Việt | xumratrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсумрачный
- Tối lờ mờ, nhá nhem tối, tranh tối tranh sáng, lờ mờ, mờ mờ.
- (перен.) (мрачный) ảm đạm, u buồn, buồn rầu, u sầu, sầu não, rầu rĩ, sầu tư.
Tham khảo
sửa- "сумрачный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)