Tiếng Khakas

sửa

Danh từ

sửa

тат (tat)

  1. gỉ sét.

Tiếng Nam Altai

sửa

Danh từ

sửa

тат (tat)

  1. gỉ sét.

Tham khảo

sửa
  • Čumakajev A. E., editor (2018), “тат”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN
  NODES