Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

телевизор

  1. (Cái, chiếc) Máy thu hình, máy thu vô tuyến truyền hình, máy vô tuyến truyền hình, máy truyền hình, ti-vi, TV.

Tham khảo

sửa
  NODES