тема
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тема
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | téma |
khoa học | tema |
Anh | tema |
Đức | tema |
Việt | tema |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтема gc
- Đề tài, chủ đề, đề mục; (рачговора) vấn đề.
- тема доклада — đề tài bản thuyết trình, chủ đề bản báo cáo
- на темы дня — về những vấn đề thời sự, về những chuyện hằng ngày
- это его излюбленная тема — đó là đề tài (vấn đề) ưa thích của nó
- (муз.) Nhạc chỉ.
- тема с вариациями — nhạc chỉ với những biến điệu
Tham khảo
sửa- "тема", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)