формовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của формовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | formovát' |
khoa học | formovat' |
Anh | formovat |
Đức | formowat |
Việt | phormovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaформовать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: сформовать)), ((В) тех.)
- Tạo hình, tạo dạng, nhào nặn, nặn.
- формовать глину — [nhào] nặn đất sét
- (изготовление формы для отливки) làm khuôn.
Tham khảo
sửa- "формовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)