черпак
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của черпак
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čerpák |
khoa học | čerpak |
Anh | cherpak |
Đức | tscherpak |
Việt | trerpac |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaчерпак gđ
Tham khảo
sửa- "черпак", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)