эскадрилья
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của эскадрилья
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | eskadríl'ja |
khoa học | èskadril'ja |
Anh | eskadrilya |
Đức | eskadrilja |
Việt | excađrilia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-f-6*a эскадрилья gc (,ав.)
- Phi đội.
- бомбардировочная эскадрилья — phi đội máy bay ném bom
- истребительная эскадрилья — phi đội [máy bay] khu trục
- дежурная эскадрилья — phi đội trực chiến
Tham khảo
sửa- "эскадрилья", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)