Tiếng Bắc Altai

sửa

Danh từ

sửa

эчки (ečki)

  1. (Kumandy-Kizhi) .

Tham khảo

sửa
  • N. A Baskakov, editor (1972), “эчки”, trong Severnyje dialekty Altajskovo (Ojrotskovo Jazyka- Dialekt kumandincev(Kumandin Kiži) [Phương ngữ phía bắc Kumandin của tiếng Altai], Moskva: glavnaja redakcija vostočnoja literatury, →ISBN

Tiếng Karachay-Balkar

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

эчки

  1. .

Tiếng Kyrgyz

sửa

Danh từ

sửa

эчки (eçki) (chính tả Ả Rập ەچكى)

  1. .

Tiếng Nam Altai

sửa

Danh từ

sửa

эчки (ečki)

  1. .

Tham khảo

sửa
  • Čumakajev A. E., editor (2018), “эчки”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN

Tiếng Urum

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

эчки

  1. .
  NODES