Tiếng Dhivehi

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Anh apple. Nguồn gốc cuối cùng là từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₂ébōl (táo tây).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

އާފަލު (āfalu) (số nhiều އާފަލުތައް (āfalutak̊))

  1. Quả táo tây.
    Đồng nghĩa: ސޭބޫ (sēbū)
  NODES