Tiếng Thái

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pháp mètre

Cách phát âm

sửa
Chính tảเมตร
e m t r
Âm vị
เม้ด
e m ˆ ɗ
Chuyển tựPaiboonméet
Viện Hoàng giamet
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/meːt̚˦˥/(V)

Danh từ

sửa

เมตร

  1. Mét.
  NODES