Xem thêm: តុល

Tiếng Khmer

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pali tulā, từ tiếng Phạn तुल (tula). So sánh tiếng Lào ຕຸລາ (tu lā).

Cách phát âm

sửa
Chính tả តុលា
tulā
Âm vị តុ-ល៉ា
tu-l″ā
Chuyển tự WT tolaa
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /to.ˈlaː/

Danh từ

sửa

តុលា (tŏléa)

  1. Tháng Mười.
  NODES