Tiếng Khmer

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pali mīna ().

Cách phát âm

sửa
Chính tả មីនា
mīnā
Âm vị មី-ន៉ា / មី-នា
mī-n″ā / mī-nā
Chuyển tự WT miinaa, miiniə
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /miː.ˈnaː/ ~ /miː.ˈniə/

Danh từ

sửa

មីនា (minéa)

  1. Tháng Ba.
  NODES