ống quyển
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
əwŋ˧˥ kwn˧˩˧ | ə̰wŋ˩˧ kwŋ˧˩˨ | əwŋ˧˥ wŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
əwŋ˩˩ kwn˧˩ | ə̰wŋ˩˧ kwn˧˩ |
Danh từ
sửaống quyển
- Ống để giấy thi của những người đi thi trong thời phong kiến.
- (Đph) Ống chân.
- Đá bóng gãy ống quyển.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ống quyển", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)