Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əwŋ˧˥ kwn˧˩˧ə̰wŋ˩˧ kwŋ˧˩˨əwŋ˧˥˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əwŋ˩˩ kwn˧˩ə̰wŋ˩˧ kwn˧˩

Danh từ

sửa

ống quyển

  1. Ống để giấy thi của những người đi thi trong thời phong kiến.
  2. (Đph) Ống chân.
    Đá bóng gãy ống quyển.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa
  NODES