Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán phồn thể

sửa
U+4DB5, 䶵
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4DB5

[U+4DB4]
CJK Unified Ideographs Extension A
[U+4DB6]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “龠 10” ghi đè từ khóa trước, “艸39”.

Tiếng Quan Thoại

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

  1. Loại sáobảy lỗ.

Đồng nghĩa

sửa
  NODES