Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
䶵
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
䶵
Mục lục
1
Chữ Hán phồn thể
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.2.1
Đồng nghĩa
Chữ Hán phồn thể
sửa
䶵
U+4DB5
,
䶵
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4DB5
←
䶴
[U+4DB4]
CJK Unified Ideographs Extension A
䶶
→
[U+4DB6]
Phiên âm Hán-Việt
:
trì
Số nét
:
27
Bộ thủ
:
龠
+
10 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “龠 10” ghi đè từ khóa trước, “艸39”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+4DB5
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: chi
2
shi
3
Danh từ
sửa
䶵
Loại
sáo
có
bảy
lỗ
.
Đồng nghĩa
sửa
箎