Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+4E56, 乖
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E56

[U+4E55]
CJK Unified Ideographs
[U+4E57]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: 丿 + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “丿 07” ghi đè từ khóa trước, “广130”.

Chuyển tự

sửa
phồn.
giản. #

Tiếng Quan Thoại

sửa

Tính từ

sửa

  1. Ngang ngược, chống đối, nổi loạn.
    - trái lẽ thường.
  2. Khôn ngoan, sắc sảo, tinh ranh.
    - khéo léo.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

quay, quai

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwaj˧˧ kwaːj˧˧kwaj˧˥ kwaːj˧˥waj˧˧ waːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaj˧˥ kwaːj˧˥kwaj˧˥˧ kwaːj˧˥˧
  NODES