Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+4EF4, 仴
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4EF4

[U+4EF3]
CJK Unified Ideographs
[U+4EF5]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “人 04” ghi đè từ khóa trước, “虫38”.

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Danh từ

sửa

  1. Tên một địa danh cổ.

Tiếng Quan Thoại

sửa

Động từ

sửa

Danh từ

sửa

  1. Xem 仴#Tiếng Trung Quốc.
  NODES