Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+5175, 兵
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5175

[U+5174]
CJK Unified Ideographs
[U+5176]
Bút thuận
 
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “八 05” ghi đè từ khóa trước, “工46”.

Tiếng Quan Thoại

sửa
 

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

  1. Quân lính.

Từ ghép

sửa

Dịch

sửa

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

banh, bịnh, binh, bình, bênh

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓajŋ˧˧ ɓḭ̈ʔŋ˨˩ ɓïŋ˧˧ ɓï̤ŋ˨˩ ɓəjŋ˧˧ɓan˧˥ ɓḭ̈n˨˨ ɓïn˧˥ ɓïn˧˧ ɓen˧˥ɓan˧˧ ɓɨn˨˩˨ ɓɨn˧˧ ɓɨn˨˩ ɓəːn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓajŋ˧˥ ɓïŋ˨˨ ɓïŋ˧˥ ɓïŋ˧˧ ɓeŋ˧˥ɓajŋ˧˥ ɓḭ̈ŋ˨˨ ɓïŋ˧˥ ɓïŋ˧˧ ɓeŋ˧˥ɓajŋ˧˥˧ ɓḭ̈ŋ˨˨ ɓïŋ˧˥˧ ɓïŋ˧˧ ɓeŋ˧˥˧
  NODES