Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
喂
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
喂
Mục lục
1
Tiếng Trung Quốc
2
Chữ Hán
2.1
Tra cứu
3
Tiếng Quan Thoại
3.1
Cách phát âm
3.2
Thán từ
3.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Trung Quốc
sửa
Chữ Hán
sửa
喂
U+5582
,
喂
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5582
←
喁
[U+5581]
CJK Unified Ideographs
喃
→
[U+5583]
Tra cứu
sửa
Phiên âm Hán-Việt
:
á
,
a
Số nét
:
12
Bộ thủ
:
口
+
9 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “口 09” ghi đè từ khóa trước, “己163”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+5582
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Thán từ
sửa
喂
tiếng kêu
ê
.
Đồng nghĩa
sửa
你好
餵