Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+5E1D, 帝
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5E1D

[U+5E1C]
CJK Unified Ideographs
[U+5E1E]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “巾 06” ghi đè từ khóa trước, “工46”.

Chuyển tự

sửa

Từ nguyên

sửa
Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Xuân Thu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán)
Kim văn Giáp cốt văn Kim văn Kim văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Ancient script Tiểu triện
               

Invalid params in call to Bản mẫu:Han etym: oracle=Tai.svg

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Hoàng đế.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đấy, đó, đê, đí, để, đế

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗəj˧˥ ɗɔ˧˥ ɗe˧˧ ɗi˧˥ ɗḛ˧˩˧ ɗe˧˥ɗə̰j˩˧ ɗɔ̰˩˧ ɗe˧˥ ɗḭ˩˧ ɗe˧˩˨ ɗḛ˩˧ɗəj˧˥ ɗɔ˧˥ ɗe˧˧ ɗi˧˥ ɗe˨˩˦ ɗe˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəj˩˩ ɗɔ˩˩ ɗe˧˥ ɗi˩˩ ɗe˧˩ ɗe˩˩ɗə̰j˩˧ ɗɔ̰˩˧ ɗe˧˥˧ ɗḭ˩˧ ɗḛʔ˧˩ ɗḛ˩˧
  NODES