Xem thêm: 植物学

Chữ Hán

sửa
Chữ Hán trong mục từ này

Danh từ

sửa

植物學

  1. Dạng chữ Hán của thực vật học.

Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này
しょく
Lớp: 3
ぶつ
Lớp: 3
がく
Hyōgaiji
on’yomi

Danh từ

sửa

植物學(しょくぶつがく) (shokubutsugaku

  1. Dạng Kyūjitai form of 植物学: thực vật học.

Tiếng Triều Tiên

sửa
Hanja trong mục từ này

Danh từ

sửa

植物學 (singmulhak) (hangeul 식물학)

  1. Dạng hanja? của 식물학 (thực vật học).

Tiếng Trung Quốc

sửa
 
học; học tập; khoa học
học; học tập; khoa học; môn học
phồn. (植物學) 植物
giản. (植物学) 植物

(This form in the hanzi box is uncreated: "植物学".)

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

植物學

  1. Thực vật học.
  NODES