Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
海南
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Chữ Latinh
:
Bính âm
: hǎi nán
Danh từ
sửa
海南
Đảo
Hải Nam
, hòn đảo lớn nhất thuộc lãnh thổ
Trung Quốc
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
Hainan
(island off southern China)