Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
芊
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
芊
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Tính từ
Chữ Hán
sửa
芊
U+828A
,
芊
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-828A
←
芉
[U+8289]
CJK Unified Ideographs
芋
→
[U+828B]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
9
Bộ thủ
:
艸
+
3 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “艸 03” ghi đè từ khóa trước, “木38”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+828A
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
qiān
(
quan
1
)
Phiên âm Hán-Việt
:
thiên
Tiếng Quan Thoại
sửa
Tính từ
sửa
芊
Xum xuê
,
tốt tươi
(
cây cỏ
).