Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+828A, 芊
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-828A

[U+8289]
CJK Unified Ideographs
[U+828B]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “艸 03” ghi đè từ khóa trước, “木38”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Tính từ

sửa

  1. Xum xuê, tốt tươi (cây cỏ).
  NODES