Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+8A00, 言
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8A00
觿
[U+89FF]
CJK Unified Ideographs
[U+8A01]
Bút thuận
 
  • Bộ thủ: + 0 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “言 00” ghi đè từ khóa trước, “工45”.

Từ tương tự

sửa

Từ nguyên

sửa
Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Giáp cốt văn Kim văn Tiểu triện Sao chép văn tự cổ
       

Tiếng Quan Thoại

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

  1. Lời nói.
  2. Khả năng nói.

Dịch

sửa
lời nói
khả năng nói

Động từ

sửa

  1. Nói.
khả năng nói

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ngôn, ngon, ngỏn, ngổn, nghiên, ngồn, ngộn, ngủn, ngân

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋon˧˧ ŋɔn˧˧ ŋɔ̰n˧˩˧ ŋo̰n˧˩˧ ŋiən˧˧ ŋo̤n˨˩ ŋo̰ʔn˨˩ ŋṵn˧˩˧ ŋən˧˧ŋoŋ˧˥ ŋɔŋ˧˥ ŋɔŋ˧˩˨ ŋoŋ˧˩˨ ŋiəŋ˧˥ ŋoŋ˧˧ ŋo̰ŋ˨˨ ŋuŋ˧˩˨ ŋəŋ˧˥ŋoŋ˧˧ ŋɔŋ˧˧ ŋɔŋ˨˩˦ ŋoŋ˨˩˦ ŋiəŋ˧˧ ŋoŋ˨˩ ŋoŋ˨˩˨ ŋuŋ˨˩˦ ŋəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋon˧˥ ŋɔn˧˥ ŋɔn˧˩ ŋon˧˩ ŋiən˧˥ ŋon˧˧ ŋon˨˨ ŋun˧˩ ŋən˧˥ŋon˧˥ ŋɔn˧˥ ŋɔn˧˩ ŋon˧˩ ŋiən˧˥ ŋon˧˧ ŋo̰n˨˨ ŋun˧˩ ŋən˧˥ŋon˧˥˧ ŋɔn˧˥˧ ŋɔ̰ʔn˧˩ ŋo̰ʔn˧˩ ŋiən˧˥˧ ŋon˧˧ ŋo̰n˨˨ ŋṵʔn˧˩ ŋən˧˥˧
  NODES