Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+908A, 邊
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-908A

[U+9089]
CJK Unified Ideographs
[U+908B]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 15 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “辵 15” ghi đè từ khóa trước, “己40”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Cạnh, đường biên, bờ. Dùng trong hình học, lý thuyết đồ thị (cạnh đồ thị),…

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

biên, ven, ben, bên

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓiən˧˧ vɛn˧˧ ɓɛn˧˧ ɓen˧˧ɓiəŋ˧˥ jɛŋ˧˥ ɓɛŋ˧˥ ɓen˧˥ɓiəŋ˧˧ jɛŋ˧˧ ɓɛŋ˧˧ ɓəːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓiən˧˥ vɛn˧˥ ɓɛn˧˥ ɓen˧˥ɓiən˧˥˧ vɛn˧˥˧ ɓɛn˧˥˧ ɓen˧˥˧
  NODES