Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
달
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Triều Tiên
sửa
달
U+B2EC
,
달
HANGUL SYLLABLE DAL
Composition:
ㄷ
+
ㅏ
+
ㄹ
←
닫
[U+B2EB]
Hangul Syllables
닭
→
[U+B2ED]
Âm tiết
sửa
Hangul
có khối âm tiết tạo bởi
ㄷ
,
ㅏ
, và
ㄹ
.
Danh từ
sửa
달
(dal)
mặt
trăng
.
tháng
.
한
달
(han
dal
)
một
tháng
.