Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Asia
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ riêng
1.2.1
Từ dẫn xuất
Tiếng Anh
sửa
The continent of Asia, by the standard definition delimited by the
Urals
.
The former Roman province of Asia
The
UNSD
divisions of Asia: Northern Asia (blue), Central Asia (purple), Western Asia (green), Southern Asia (red), Eastern Asia (yellow), Southeastern Asia (orange)
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈeɪ.ʒə/
,
/ˈeɪ.ʃə/
Âm thanh (Hoa Kỳ)
(
tập tin
)
Âm thanh (Anh Quốc)
(
tập tin
)
Danh từ riêng
sửa
Asia
Asia
–
Châu Á
: một
lục địa
ở trên
bán cầu
đông
Từ dẫn xuất
sửa
Asiatic
,
Asian
Asia Minor
,
Australiasia
,
Central Asia
,
East Asia
,
South Asia
,
Southeast Asia
asiaphile